She witnessed the accident.
Dịch: Cô ấy đã chứng kiến tai nạn.
He witnessed the signing of the treaty.
Dịch: Ông ấy đã chứng kiến lễ ký kết hiệp ước.
quan sát
làm chứng
nhân chứng
chứng kiến
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
màu tóc
lợp mái, vật liệu lợp mái
Đi vệ sinh
cây me
Tối ưu riêng cho từng tựa game
bao gồm
Tuyển chọn hàng đầu
Giao dịch thanh toán