She witnessed the accident.
Dịch: Cô ấy đã chứng kiến tai nạn.
He witnessed the signing of the treaty.
Dịch: Ông ấy đã chứng kiến lễ ký kết hiệp ước.
quan sát
làm chứng
nhân chứng
chứng kiến
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
khu ẩm thực
vòi nước trong bếp
đối thoại văn học
chuyến tham quan đô thị
Phái đoàn Ý
Châu Phi trung tâm
có tỉ lệ cơ thể cân đối
món cá nướng