She witnessed the accident.
Dịch: Cô ấy đã chứng kiến tai nạn.
He witnessed the signing of the treaty.
Dịch: Ông ấy đã chứng kiến lễ ký kết hiệp ước.
quan sát
làm chứng
nhân chứng
chứng kiến
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
đỉnh lũ
dũng cảm gửi tàu
rách cơ
Cổng thông tin quốc gia
trung tâm điều trị
đứa trẻ nhà hàng xóm
Kẹo ox
milan