chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
prospective family
/prəˈspektɪv ˈfæməli/
gia đình tương lai
noun
adjustable tap
/əˈdʒʌstəbəl tæp/
Vòi nước điều chỉnh được
noun
asian architecture
/ˈeɪʒən ˈɑːrkɪtɛktʃər/
Kiến trúc châu Á
noun
left-footed kick
/lɛft ˈfʊtɪd kɪk/
cú sút chân trái
verb
fawn over
/fɔːn ˈoʊvər/
xu nịnh, bợ đỡ
noun
joburg
/ˈdʒoʊbɜrɡ/
Tên gọi không chính thức của thành phố Johannesburg, Nam Phi.