The substance is flammable.
Dịch: Chất này rất dễ cháy.
Flammable materials should be stored carefully.
Dịch: Vật liệu dễ cháy cần được bảo quản cẩn thận.
dễ cháy
tính dễ cháy
bắt lửa
27/06/2025
/ɪmˈpɛr/
nhãn hiệu
cơ quan điều tra
thú tội
tuổi thọ
bã tép cam quýt
Sinh học genôm, lĩnh vực nghiên cứu về bộ gen của sinh vật
đường tác động
Lỗi nghiêm trọng