My family is my spiritual support.
Dịch: Gia đình là chỗ dựa tinh thần của tôi.
During difficult times, friends can be a great source of spiritual support.
Dịch: Trong những thời điểm khó khăn, bạn bè có thể là một nguồn chỗ dựa tinh thần tuyệt vời.
Hỗ trợ về mặt cảm xúc
Hỗ trợ về mặt tinh thần
sự hỗ trợ
mang tính hỗ trợ
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
sự chấn động, sự biến động lớn
vô vị, nhạt nhẽo
Sự ẩm mốc, mùi mốc
đào bới, đào lỗ
giai cấp vô sản
Bao bì nguyên vẹn
Nhà hàng cao cấp
chủ tiệm