He is answerable for his actions.
Dịch: Anh ấy chịu trách nhiệm về hành động của mình.
The manager is answerable to the board of directors.
Dịch: Người quản lý phải chịu trách nhiệm trước hội đồng quản trị.
chịu trách nhiệm
có trách nhiệm
sự chịu trách nhiệm
trả lời
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
chơi đẹp
Nhóm máu
vừng trắng
ổn định đường huyết
bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ trên mặt
cha mẹ độc đoán
ngành tái chế tích hợp
giảm ánh sáng