The student government organized a charity event.
Dịch: Chính phủ sinh viên đã tổ chức một sự kiện từ thiện.
She was elected president of the student government.
Dịch: Cô ấy đã được bầu làm chủ tịch của chính phủ sinh viên.
hiệp hội sinh viên
hội đồng sinh viên
sinh viên
cai trị
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Bài thơ
lật úp
tiến bộ mang tính xây dựng
pha trà
thời trang mùa đông
sinh vật biển
Môn bơi nghệ thuật
Mì mực đen (mì làm từ mực squid tạo thành sợi đen đặc trưng)