I have nine apples.
Dịch: Tôi có chín quả táo.
The book has nine chapters.
Dịch: Cuốn sách có chín chương.
She is nine years old.
Dịch: Cô ấy chín tuổi.
thứ chín
gấp chín lần
hệ chín
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Quản lý tiền bạc
nhút nhát, sợ hãi
Sự khó chịu ở đường tiêu hóa
lòng suối
thay đổi mật khẩu thường xuyên
từ đồng âm khác nghĩa
Nạp vitamin
Cơ hội sửa sai