dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
side alley
/saɪd ˈæli/
ngõ hẻm
noun
sacramental theology
/ˌsækrəˈmɛntl θiˈɑlədʒi/
thần học bí tích
verb
enforced
/ɪnˈfɔːrst/
được thi hành, được thực thi
noun
intellectual property rights
/ˌɪntəˈlɛktʃuəl ˈprɒpərti raɪts/
quyền sở hữu trí tuệ
noun
Best produce
/bɛst ˈproʊduːs/
Nông sản tốt nhất
noun
State park
/steɪt pɑːrk/
Công viên cấp tiểu bang
noun/verb
culling
/ˈkʌlɪŋ/
sự выбраковка, sự loại bỏ
noun
instant meals
/ˈɪn.stənt miːlz/
Các món ăn nhanh, thường là các bữa ăn được chuẩn bị hoặc chế biến trong thời gian rất ngắn, thường là qua các loại thực phẩm đóng gói sẵn hoặc chế biến sẵn để dùng ngay.