The forelimb of the bird is adapted for flight.
Dịch: Chi trước của chim được thích nghi để bay.
Many mammals use their forelimbs for climbing.
Dịch: Nhiều loài thú sử dụng chi trước của chúng để leo trèo.
chi trước
các chi trước
cử động
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Cha là trụ cột
sự thu hẹp, rút ngắn hoặc ký kết (hợp đồng)
giảm rõ rệt
sự làm tròn
rối loạn lo âu lan tỏa
khóa học nghệ thuật
nửa cầu
to express joy