We had to cover an unexpected expense when the car broke down.
Dịch: Chúng tôi phải chi trả một khoản chi phí bất ngờ khi xe bị hỏng.
Unexpected expenses can disrupt your budget.
Dịch: Chi phí bất ngờ có thể làm rối loạn ngân sách của bạn.
chi phí không lường trước
chi phí bất ngờ
chi phí
chi tiêu
07/11/2025
/bɛt/
luyện tập nghiêm ngặt
đếm ngược đến nửa đêm
rượu absinthe
ứng cử viên hàng đầu
máy ghi video
băng dán y tế
nhai
vữa