We had to cover an unexpected expense when the car broke down.
Dịch: Chúng tôi phải chi trả một khoản chi phí bất ngờ khi xe bị hỏng.
Unexpected expenses can disrupt your budget.
Dịch: Chi phí bất ngờ có thể làm rối loạn ngân sách của bạn.
chi phí không lường trước
chi phí bất ngờ
chi phí
chi tiêu
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Không gian xanh
giờ làm thêm
Nước dừa
hướng dẫn về hưu
an toàn trực tuyến
sinh vật biển
hòa bình bền vững
khoét, đục