This is a low-grade product.
Dịch: Đây là một sản phẩm chất lượng thấp.
The company uses low-grade materials to cut costs.
Dịch: Công ty sử dụng vật liệu hạng thấp để cắt giảm chi phí.
kém hơn
tồi
12/06/2025
/æd tuː/
buộc
báo cáo tài chính
nặng nề, khó khăn
sự không chắc chắn về tài chính
tha thứ, đồng ý với hành động sai trái
sủi bọt
dữ liệu nhạy cảm
ngọn lửa