The use of psychotropic substances is regulated by law.
Dịch: Việc sử dụng các chất hướng thần được quy định bởi pháp luật.
He was arrested for possession of psychotropic drugs.
Dịch: Anh ấy bị bắt giữ vì sở hữu chất hướng thần.
chất kích thích tâm thần
thuốc phiện
chất hướng thần
liên quan đến chất hướng thần
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
vé máy bay
miếng thịt cắt mỏng, thường được chiên hoặc nướng
sự tuyển sinh đại học
môn thể thao đánh bóng bàn
các sửa đổi thiết kế
hệ thống điều khiển
xen vào, can thiệp
động cơ ồn ào