The patient underwent an imaging examination to detect the tumor.
Dịch: Bệnh nhân đã tiến hành chẩn đoán hình ảnh để phát hiện khối u.
Imaging examinations are crucial in diagnosing internal injuries.
Dịch: Các xét nghiệm hình ảnh rất quan trọng trong chẩn đoán các tổn thương nội tạng.
Mì ramen, một loại mì Nhật Bản thường được phục vụ trong nước dùng với thịt, rau và các thành phần khác.