He is an overseas Vietnamese player.
Dịch: Anh ấy là một cầu thủ Việt kiều.
The team has several overseas Vietnamese players.
Dịch: Đội có một vài cầu thủ Việt kiều.
Cầu thủ Việt kiều
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
cún con
gián đoạn kinh doanh
tình trạng thiếu calorie
bờ biển gồ ghề
lườn gà tây
dải cảm xúc
Cây tơ
người tâm giao