The scandal brought up several associated stories.
Dịch: Vụ bê bối đã khơi lại một vài câu chuyện liên quan.
I am interested in reading associated stories about that.
Dịch: Tôi thích đọc những câu chuyện liên quan về điều đó.
câu chuyện tương tự
câu chuyện kết nối
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bò hầm
tính lưỡng cực
tờ khai hàng hóa
niềm tin cơ bản
thèm thuồng, khao khát
phía bên trái
cơn hắt hơi
hiên, sân thượng