The causative agent of the disease was identified.
Dịch: Tác nhân gây bệnh đã được xác định.
In this experiment, the causative agent was introduced to the sample.
Dịch: Trong thí nghiệm này, tác nhân nguyên nhân đã được đưa vào mẫu.
tác nhân
tác nhân nguyên nhân
sự gây ra
gây ra
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
người nói lưu loát, hùng biện
điều kiện nước yên tĩnh, bình lặng
sự an toàn trong sức khỏe
Liệu pháp nội mạch
học tập toàn cầu
Điều gì đang xảy ra?
Trần Thu Hà (tên riêng)
cáp treo