The causative agent of the disease was identified.
Dịch: Tác nhân gây bệnh đã được xác định.
In this experiment, the causative agent was introduced to the sample.
Dịch: Trong thí nghiệm này, tác nhân nguyên nhân đã được đưa vào mẫu.
tác nhân
tác nhân nguyên nhân
sự gây ra
gây ra
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Khái niệm thuần túy
chủ nghĩa đảng phái
bục bằng tre
Salad làm từ thịt bò xé
Thi hành nghiêm chỉnh
Lời nguyền rủa, chửi rủa
trường trung học công lập (ở Anh, trước đây)
Phổ tần số