The indictment alleges that he accepted bribes.
Dịch: Cáo trạng cáo buộc rằng anh ta đã nhận hối lộ.
A grand jury handed down an indictment against the suspect.
Dịch: Một đại bồi thẩm đoàn đã đưa ra cáo trạng chống lại nghi phạm.
Lời buộc tội
Truy tố
Người truy tố
12/06/2025
/æd tuː/
sinh lời
Người Anh
nấu trong đất sét
sáp nhập tỉnh thành
hệ sinh sản nữ
hệ thống loa
một phần, một mảnh
chính quyền thành phố