The indictment alleges that he accepted bribes.
Dịch: Cáo trạng cáo buộc rằng anh ta đã nhận hối lộ.
A grand jury handed down an indictment against the suspect.
Dịch: Một đại bồi thẩm đoàn đã đưa ra cáo trạng chống lại nghi phạm.
Danh tính nhóm, nhận diện của một nhóm người dựa trên các đặc điểm chung về văn hóa, giá trị hoặc mục tiêu