The indictment alleges that he accepted bribes.
Dịch: Cáo trạng cáo buộc rằng anh ta đã nhận hối lộ.
A grand jury handed down an indictment against the suspect.
Dịch: Một đại bồi thẩm đoàn đã đưa ra cáo trạng chống lại nghi phạm.
Lời buộc tội
Truy tố
Người truy tố
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
sự nuôi trồng cây
tính toán chi tiêu
đồng bằng ngập lụt
Phương pháp tiếp cận được xác định rõ
gần như rơi
Luật tạo điều kiện
trung tâm y tế
giấy tờ tùy thân