He faces charges of trafficking drugs across the border.
Dịch: Anh ta đối mặt với cáo buộc buôn bán ma túy qua biên giới.
She was arrested on charges of trafficking illegal weapons.
Dịch: Cô ta bị bắt vì tội buôn bán vũ khí trái phép.
lời buộc tội buôn bán người
cáo trạng về tội buôn người
buôn bán
người buôn bán
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Hiện tượng mạng xã hội
dũng cảm, táo bạo
dưa (quả)
nồi nấu chậm
các loài chim nước
Các hoạt động buổi tối
ván trượt bay
cử chỉ mang tính biểu tượng