The floral petal is soft and delicate.
Dịch: Cánh hoa là mềm mại và mỏng manh.
She collected floral petals to decorate the cake.
Dịch: Cô ấy đã thu thập cánh hoa để trang trí bánh.
cánh hoa
nở hoa
hoa
nở
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
hoa kiếm (loài hoa thuộc họ diên vĩ)
ngành du lịch
thời gian nhận phòng
Quản trị thông tin
bảng điều khiển cảm ứng
trà chiều
bêu riếu công khai
nhân chứng