The port authority is responsible for the safety of navigation.
Dịch: Cảng vụ chịu trách nhiệm về an toàn hàng hải.
The port authority decided to expand the port.
Dịch: Cảng vụ quyết định mở rộng cảng.
cơ quan quản lý bến cảng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Mì thịt lợn nướng
bị trói, bị ràng buộc, bị bận rộn
sự duyệt sách
Mì cay
chạy vội, đi gấp
bò phở
vườn
tổ chức phi lợi nhuận