They are in need of food and water.
Dịch: Họ đang cần thức ăn và nước uống.
The hospital is in need of more nurses.
Dịch: Bệnh viện đang cần thêm y tá.
đòi hỏi
thiếu
nhu cầu
thiếu thốn
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tiểu động mạch
sự rút lui hoặc tách biệt về khoảng cách hoặc cảm xúc
ngưỡng mộ, cảm kích
di dời dân
công việc độc lập
màu sắc âm nhạc
chiến thuật trận đấu
xếp quần áo