The administrative worker managed the office supplies.
Dịch: Cán bộ hành chính đã quản lý nguồn cung văn phòng.
She works as an administrative worker at the city hall.
Dịch: Cô ấy làm việc như một cán bộ hành chính tại tòa thị chính.
nhân viên hành chính
công nhân văn phòng
quản lý
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Hành trình nuôi con
hạng, thứ tự
người yêu thích văn học
người giải quyết vấn đề
Chia thành nhiều luồng ý kiến
thành phố biên giới
phẫu thuật nha khoa
nước dùng hải sản