The new phone has a great selfie camera.
Dịch: Điện thoại mới có camera selfie rất tuyệt.
She used the selfie camera to take a picture of herself.
Dịch: Cô ấy đã dùng camera selfie để chụp ảnh bản thân.
camera trước
máy ảnh tự chụp
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
hệ thống thời tiết
Loài gây hại
kiểm soát nhân khẩu
Mã nguồn phần mềm
khả năng nghe
phân tích
Khoa học thần kinh
Quả dưa hấu