The new phone has a great selfie camera.
Dịch: Điện thoại mới có camera selfie rất tuyệt.
She used the selfie camera to take a picture of herself.
Dịch: Cô ấy đã dùng camera selfie để chụp ảnh bản thân.
camera trước
máy ảnh tự chụp
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Ẩm thực Việt Nam
vị hôn phu hoặc hôn thê trong tương lai
hoa vàng
Người con yêu thương nhất
chảy máu
cửa xoay
vị trí đầu bảng
công việc tạm thời