She finished in third place in the marathon.
Dịch: Cô ấy về đích vị trí thứ ba trong giải marathon.
The team secured third place in the competition.
Dịch: Đội bóng đã giành được vị trí thứ ba trong cuộc thi.
He is proud of winning third place in the chess tournament.
Dịch: Anh ấy tự hào về việc giành vị trí thứ ba trong giải cờ vua.
Nhân vật trong truyện giả tưởng hoặc phim ảnh mang đặc điểm đặc trưng của thể loại giả tưởng hoặc kỳ ảo.