He was overwhelmed by a momentary emotion of joy.
Dịch: Anh ấy bị cảm xúc vui thoáng qua chiếm lấy.
Her sadness was just a momentary emotion that quickly passed.
Dịch: Nỗi buồn của cô ấy chỉ là một cảm xúc nhất thời rồi qua đi.
cảm xúc thoáng qua
cảm xúc tạm thời
cảm xúc
ngắn ngủi, thoáng qua
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
ngân hàng di truyền
thích nghi tốt
Trễ tay sao kịp
địa điểm làm việc
thiếu năng lượng hoặc công suất cần thiết
tình hình thị trường
Người đóng thế
liên tục ngân vang