I feel proud of my accomplishments.
Dịch: Tôi cảm thấy tự hào về những thành tựu của mình.
She felt proud to be part of the team.
Dịch: Cô ấy cảm thấy tự hào khi là một phần của đội.
tự hào
hãnh diện
niềm tự hào
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
tiếng cười lanh lảnh, tiếng cười khúc khích
đảm bảo sự riêng tư
Có chuyện gì vậy
Tài khoản của một công ty hoặc doanh nghiệp
yêu cầu giáo dục
đặc điểm địa lý
Cuộc đối thoại trong văn học
dòng mao dẫn