I feel proud of my accomplishments.
Dịch: Tôi cảm thấy tự hào về những thành tựu của mình.
She felt proud to be part of the team.
Dịch: Cô ấy cảm thấy tự hào khi là một phần của đội.
tự hào
hãnh diện
niềm tự hào
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
áo thun hồng pastel
quy định của Bộ GD-ĐT
Mẹ đơn thân
khát khao ghi bàn
kế hoạch ra mắt
cơm chiên giòn với kho quẹt
gel
hội nghị giáo dục