Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

No pets allowed

/noʊ pɛts əˈlaʊd/

Cấm nuôi thú cưng

noun phrase
dictionary

Định nghĩa

No pets allowed có nghĩa là Cấm nuôi thú cưng
Ngoài ra No pets allowed còn có nghĩa là Không được phép nuôi thú cưng, Cấm nuôi vật nuôi

Ví dụ chi tiết

This building has a strict "no pets allowed" policy.

Dịch: Tòa nhà này có quy định nghiêm ngặt "cấm nuôi thú cưng".

The sign clearly states "no pets allowed".

Dịch: Biển báo ghi rõ "cấm nuôi thú cưng".

Từ đồng nghĩa

Pets prohibited

Cấm vật nuôi

No animals

Cấm động vật

Họ từ vựng

verb

prohibit pets

cấm nuôi thú cưng

noun

pet prohibition

lệnh cấm nuôi thú cưng

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

No animals allowed
Pet-free
Animal-free

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
sightseeing location
/ˈsaɪtˌsiːɪŋ ləˈkeɪʃən/

điểm tham quan

noun
emergency hotline
/ɪˈmɜːrdʒənsi ˈhɑːtˌlaɪn/

đường dây khẩn cấp

verb
go bankrupt
/ɡoʊ ˈbæŋkrʌpt/

phá sản

noun
deer
/dɪr/

hươu

noun
dialogue contest
/ˈdaɪəlɒɡ ˈkɒntɛst/

cuộc thi đối thoại

noun
vendor
/ˈvɛndər/

Người bán, nhà cung cấp

noun
glassy eyes
/ˈɡlæsi aɪz/

đôi mắt lấp lánh, trống rỗng

noun
supreme court
/suːˈpriːm kɔːrt/

tòa án tối cao

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1299 views

Luyện nói một mình có giúp bạn tiến bộ? Những chiến lược luyện Speaking tại nhà

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1782 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1498 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2212 views

Bạn có biết cách tránh lặp từ trong Writing? Mẹo mở rộng vốn từ để đa dạng bài viết

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1365 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1231 views

Làm sao để phát triển kỹ năng phân tích câu hỏi Writing Task 2? Cách tiếp cận đề bài

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1418 views

Cần học bao nhiêu từ vựng cho IELTS? Phương pháp học từ theo chủ đề hiệu quả

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1645 views

Có nên học ngữ pháp quá nhiều? Cách học ngữ pháp thông minh cho IELTS

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1299 views

Luyện nói một mình có giúp bạn tiến bộ? Những chiến lược luyện Speaking tại nhà

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1782 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1498 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2212 views

Bạn có biết cách tránh lặp từ trong Writing? Mẹo mở rộng vốn từ để đa dạng bài viết

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1365 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1231 views

Làm sao để phát triển kỹ năng phân tích câu hỏi Writing Task 2? Cách tiếp cận đề bài

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1418 views

Cần học bao nhiêu từ vựng cho IELTS? Phương pháp học từ theo chủ đề hiệu quả

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1645 views

Có nên học ngữ pháp quá nhiều? Cách học ngữ pháp thông minh cho IELTS

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1299 views

Luyện nói một mình có giúp bạn tiến bộ? Những chiến lược luyện Speaking tại nhà

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1782 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1498 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2212 views

Bạn có biết cách tránh lặp từ trong Writing? Mẹo mở rộng vốn từ để đa dạng bài viết

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY