She has a bad gripe about the new policy.
Dịch: Cô ấy phàn nàn nhiều về chính sách mới.
The patient was diagnosed with the gripe and prescribed rest.
Dịch: Bệnh nhân được chẩn đoán mắc cảm cúm và được kê đơn nghỉ ngơi.
phàn nàn
khiếu nại
cảm cúm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
người chơi cờ vua tài ba
phi lê cá
thể tích cát
dẹp bàn thờ chồng
nặn mụn
thỏa thuận thương mại
cơn gió bất ngờ, khoản tiền bất ngờ
chim săn bắn