They had a quarrel over money.
Dịch: Họ đã cãi nhau về tiền.
The children often quarreled during play.
Dịch: Bọn trẻ thường tranh cãi khi chơi đùa.
tranh luận
tranh chấp
cuộc cãi vã
cãi nhau
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
cuộc phiêu lưu anh hùng
cơ quan thẩm tra
gân
hâm nóng tình cảm
hờn dỗi
Bão lời khen
cỏ dại
giới hạn dung sai