They had a quarrel over money.
Dịch: Họ đã cãi nhau về tiền.
The children often quarreled during play.
Dịch: Bọn trẻ thường tranh cãi khi chơi đùa.
tranh luận
tranh chấp
cuộc cãi vã
cãi nhau
20/11/2025
Biểu cảm thiếu linh hoạt
áp bức
kỳ thi đầu vào
túi cách nhiệt
bàn ăn dài
loại hình nghệ thuật
vùng đất chưa được khám phá
Các vùng của Ukraine