The territories were once part of a larger empire.
Dịch: Các vùng lãnh thổ từng là một phần của một đế chế lớn hơn.
They are exploring new territories for expansion.
Dịch: Họ đang khám phá các vùng lãnh thổ mới để mở rộng.
các vùng
các khu vực
lãnh thổ
lãnh thổ hóa
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
dòng chảy, sự biến đổi
sinh sản, phong phú
Mạnh như bò
sống xa nhà
xào (thực phẩm)
chế độ tập luyện
Giao dịch xuyên biên giới
việc đi làm bằng xe đạp