The territories were once part of a larger empire.
Dịch: Các vùng lãnh thổ từng là một phần của một đế chế lớn hơn.
They are exploring new territories for expansion.
Dịch: Họ đang khám phá các vùng lãnh thổ mới để mở rộng.
các vùng
các khu vực
lãnh thổ
lãnh thổ hóa
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
chạy nước rút
Kiểm soát thương mại
hóa đơn bệnh viện
cuộc đấu giá
những lời chào chung chung
sự tham gia của các bên liên quan
những ngọn đồi
bó chặt