The community activities organized last weekend were very successful.
Dịch: Các hoạt động cộng đồng được tổ chức vào cuối tuần trước rất thành công.
Participating in community activities helps to build strong relationships among residents.
Dịch: Tham gia các hoạt động cộng đồng giúp xây dựng mối quan hệ chặt chẽ giữa cư dân.
Nhiệm vụ thường xuyên, công việc định kỳ hoặc nhiệm vụ hàng ngày