He wore a necktie to the wedding.
Dịch: Anh ấy đã đeo cà vạt đến đám cưới.
She chose a bright necktie for the interview.
Dịch: Cô ấy đã chọn một chiếc cà vạt sáng màu cho cuộc phỏng vấn.
cà vạt
cà vạt cổ
buộc
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Hành trình yêu
Cơ hội dễ dàng, mục tiêu dễ đạt được
người hướng dẫn học thuật
Văn phòng trang trại
Danh sách thay đổi
thu nhập từ đầu tư
Tiêu chuẩn quy định
trường cao đẳng kỹ thuật