His haughtiness made it difficult for him to make friends.
Dịch: Sự kiêu ngạo của anh ấy khiến anh khó kết bạn.
She looked down on others with a sense of haughtiness.
Dịch: Cô ấy nhìn người khác với một cảm giác kiêu ngạo.
sự kiêu ngạo
tự hào
kiêu ngạo
làm cho kiêu ngạo
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
tình huống trên không
quản lý môn học
Biểu tượng đua xe
bộ khuếch đại
học sinh nội trú
Các cầu thủ trẻ thuộc học viện bóng đá
bột dùng trong miệng
vô hạn