The cleaner fish helps maintain the health of the reef.
Dịch: Cá dọn vệ sinh giúp duy trì sức khỏe của rạn san hô.
In aquariums, cleaner fish can reduce algae growth.
Dịch: Trong bể cá, cá dọn vệ sinh có thể giảm sự phát triển của tảo.
Cleaner fish often establish mutualistic relationships with larger fish.
Dịch: Cá dọn vệ sinh thường thiết lập mối quan hệ tương hỗ với những con cá lớn hơn.
cộng đồng có chủ ý, cộng đồng hợp tác, nhóm người sống cùng nhau dựa trên mục đích chung hoặc nguyên tắc chung
Sự đảo chữ cái giữa hai hoặc nhiều từ trong một câu, thường tạo ra một câu nói hài hước.
norovirus là một loại virus gây viêm dạ dày ruột, thường gây ra sự bùng phát bệnh tiêu chảy và nôn mửa.