The dilapidated prison cell was infested with rats.
Dịch: Buồng giam xuống cấp bị chuột bọ phá hoại.
The human rights organization reported on the dilapidated prison cells.
Dịch: Tổ chức nhân quyền đã báo cáo về các buồng giam xuống cấp.
buồng giam tồi tàn
buồng giam mục nát
buồng giam
xuống cấp
12/06/2025
/æd tuː/
quốc gia lục địa
nhà ở tạm thời
chợ nổi
sự vi phạm, sự phá vỡ
Học viện an ninh
nhà cai trị kiểu khỉ
vòng tứ kết
sản xuất nông nghiệp