We organized a birthday gathering for Sarah.
Dịch: Chúng tôi tổ chức một buổi tụ họp sinh nhật cho Sarah.
The birthday gathering was held at a nice restaurant.
Dịch: Buổi tụ họp sinh nhật được tổ chức tại một nhà hàng đẹp.
tiệc sinh nhật
lễ hội
sinh nhật
tụ họp
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
Nhà vô địch danh hiệu
hệ thần kinh
người đi xe phân khối lớn trẻ tuổi
Truyền đạt thông điệp
dãy núi
sinh viên năm thứ tư
răng cửa trước
ngành độc học