những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb
declare war
/dɪˈklɛr wɔr/
Tuyên chiến
adverb
by the way
/baɪ ðə weɪ/
Nhân tiện
noun
expansion project
/ɪkˈspæn.ʃən ˈprɒdʒ.ekt/
dự án mở rộng
noun
health tool
/hɛlθ tuːl/
công cụ sức khỏe
noun
project planning
/ˈprɒdʒɛkt ˈplænɪŋ/
Lập kế hoạch dự án
noun
information packet
/ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈpækɪt/
gói thông tin
verb
maintain image
/meɪnˈteɪn ˈɪmɪdʒ/
giữ gìn hình ảnh
noun
microbrewery
/ˈmaɪ.kroʊˌbruː.əri/
nhà máy bia nhỏ, thường sản xuất bia số lượng hạn chế và thường có đặc trưng riêng.