I have an online audition tomorrow.
Dịch: Tôi có một buổi thử giọng trực tuyến vào ngày mai.
She nailed her online audition and got the part.
Dịch: Cô ấy đã thể hiện xuất sắc trong buổi thử giọng trực tuyến và nhận được vai diễn.
Buổi thử giọng ảo
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Trực tiếp ủng hộ
hoạt động nhóm
nút
máy chủ
trợ lý nhân viên
Cờ bạc
viêm bao hoạt dịch
Hoạt động văn hóa