Her emotional outburst surprised everyone.
Dịch: Sự bùng nổ cảm xúc của cô ấy khiến mọi người ngạc nhiên.
The movie triggered an emotional outburst.
Dịch: Bộ phim đã gây ra một sự bùng nổ cảm xúc.
sự bộc phát cảm xúc
sự trào dâng cảm xúc
thuộc về cảm xúc
bùng nổ
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
cuộc sống
cây thuốc bỏng
sự phủ bụi, việc rắc bụi
thanh khoản lên cao
diễn đạt bằng lời
Quản lý tiếp thị
Địa điểm trình diễn, khu trình diễn
Đạo đức nghề nghiệp