I usually have an afternoon snack around 4 PM.
Dịch: Tôi thường ăn nhẹ vào buổi chiều vào khoảng 4 giờ.
After school, the kids enjoy their afternoon snack.
Dịch: Sau giờ học, bọn trẻ thích ăn nhẹ vào buổi chiều.
An afternoon snack can help keep your energy levels up.
Dịch: Một bữa ăn nhẹ vào buổi chiều có thể giúp giữ năng lượng cho bạn.
vật chất hoặc thế giới vật chất, thường đề cập đến thực thể vật lý hoặc trạng thái vật chất của vũ trụ