I bought a pre-cooked meal from the supermarket.
Dịch: Tôi đã mua một bữa ăn nấu sẵn từ siêu thị.
Pre-cooked meals are convenient for busy people.
Dịch: Bữa ăn nấu sẵn rất tiện lợi cho người bận rộn.
Bữa ăn làm sẵn
Bữa ăn đã chuẩn bị
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
THPT Đoàn Kết
con cáo
thời gian sống
sự ràng buộc
Tính chọn lọc
phát ngôn viên
Quy hoạch vô tuyến
những nhu yếu phẩm thiết thực