I bought a pre-cooked meal from the supermarket.
Dịch: Tôi đã mua một bữa ăn nấu sẵn từ siêu thị.
Pre-cooked meals are convenient for busy people.
Dịch: Bữa ăn nấu sẵn rất tiện lợi cho người bận rộn.
Bữa ăn làm sẵn
Bữa ăn đã chuẩn bị
12/06/2025
/æd tuː/
Sự khen ngợi từ ông bà
Xúc xích chưa qua chế biến
sản phẩm dễ sử dụng
sự độc lập
các công cụ xây dựng
cửa hàng tạp hóa
vị trí ký tự
chất tạo gel