I usually have a late-night meal after studying.
Dịch: Tôi thường có bữa ăn khuya sau khi học.
She prepared a late-night meal for her friends.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị một bữa ăn khuya cho bạn bè.
bữa ăn đêm
bữa ăn muộn
bữa ăn
ăn
20/11/2025
tình trạng tồn kho
định dạng
Trang đã xác minh
Nấu ăn nhẹ nhàng
sự xoắn, sự quấn
Bị liệt vào danh sách người thất tín
phân loại kỹ năng
Thực tế khó chịu