chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
adjective
soaked in sweat
/soʊkt ɪn swɛt/
mồ hôi ướt đẫm
noun
water purification
/ˈwɔːtər ˌpjʊrɪfɪˈkeɪʃən/
Sự làm sạch nước, quá trình loại bỏ tạp chất và vi khuẩn trong nước.