Please wash your hands in the sink.
Dịch: Vui lòng rửa tay trong bồn rửa.
The kitchen sink is clogged.
Dịch: Bồn rửa bát trong bếp bị tắc.
She filled the sink with water.
Dịch: Cô ấy đã đổ nước vào bồn rửa.
Cửa hàng bán đồ chơi, đồ sưu tập hoặc đồ giải trí liên quan đến sở thích cá nhân