The bombs were dropped during the war.
Dịch: Các quả bom đã được thả trong suốt cuộc chiến.
They found several old bombs in the abandoned building.
Dịch: Họ đã tìm thấy nhiều quả bom cũ trong tòa nhà bị bỏ hoang.
vật nổ
thiết bị
cuộc không kích
thả bom
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
xây dựng nền nông nghiệp
Nam Mỹ
Tạo động lực học tập
Số liệu thời trang
giai đoạn vòng bảng
Vắng mặt không lý do
Giúp con không phải là đẩy con tiến lên
nhà thám hiểm dưới nước