The museum has a vast image collection of historical artifacts.
Dịch: Bảo tàng có một bộ sưu tập hình ảnh phong phú về các hiện vật lịch sử.
She curated an image collection for the art exhibition.
Dịch: Cô ấy đã biên soạn một bộ sưu tập hình ảnh cho triển lãm nghệ thuật.
sửa đổi, sửa chữa, bổ sung (đặc biệt trong các văn bản, luật lệ, chính sách)