The museum has a vast image collection of historical artifacts.
Dịch: Bảo tàng có một bộ sưu tập hình ảnh phong phú về các hiện vật lịch sử.
She curated an image collection for the art exhibition.
Dịch: Cô ấy đã biên soạn một bộ sưu tập hình ảnh cho triển lãm nghệ thuật.
bộ chứa nước tiểu tạm thời (thường là một túi dùng để chứa nước tiểu trong y học)