I put the leftovers in a metal container.
Dịch: Tôi cho thức ăn thừa vào một bình chứa kim loại.
The metal container kept the food fresh.
Dịch: Bình chứa kim loại giữ cho thức ăn luôn tươi.
hộp kim loại
lon kim loại
bình chứa
kim loại
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
người hâm mộ cuồng nhiệt
so sánh với
An toàn thai sản
món ăn giòn
giảm
nghỉ giải lao
kinh tế cá nhân
chương trình dinh dưỡng