The banner waved in the wind.
Dịch: Biểu ngữ bay trong gió.
She raised the banner high at the rally.
Dịch: Cô ấy giơ biểu ngữ cao tại buổi biểu tình.
The banner displayed the event's name.
Dịch: Biểu ngữ hiển thị tên sự kiện.
cờ
biểu tượng
cờ nhỏ
người cầm cờ
để làm biểu ngữ
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
rối loạn thần kinh
trang trại nuôi cá
pha tổng quát
giảm bớt, làm nhẹ bớt
trạm xe buýt
tôn trọng sự riêng tư
lão hóa không phanh
chất tăng cường bột