The fire performance was mesmerizing.
Dịch: Màn biểu diễn lửa thật cuốn hút.
She trained for months to perfect her fire performance skills.
Dịch: Cô ấy đã tập luyện trong nhiều tháng để hoàn thiện kỹ năng biểu diễn lửa.
màn trình diễn lửa
kỹ thuật pháo
nhảy lửa
người biểu diễn lửa
biểu diễn lửa
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
tế bào chưa phân hóa
Thân hình lý tưởng
cây bạc hà
quái dị, ghê gớm
màn hình cảm ứng
vấn đề khác, vấn đề nữa
thói quen xem tivi
tiêu dùng thông minh