The amplitude of the pendulum's swing gradually decreased.
Dịch: Biên độ dao động của con lắc giảm dần.
The earthquake had a large amplitude on the Richter scale.
Dịch: Trận động đất có biên độ lớn trên thang Richter.
phạm vi dao động
biên độ rung
thuộc về biên độ
16/09/2025
/fiːt/
có ba tầng
báo cáo thu hoạch
tiêu theo cảm tính
bước đi đúng đắn đầu tiên
Giám đốc nội dung
Thành phố Zurich, một thành phố lớn ở Thụy Sĩ, nổi tiếng về tài chính và văn hóa.
Tốc độ tăng trưởng kép
các cơ sở học thuật