The amplitude of the pendulum's swing gradually decreased.
Dịch: Biên độ dao động của con lắc giảm dần.
The earthquake had a large amplitude on the Richter scale.
Dịch: Trận động đất có biên độ lớn trên thang Richter.
phạm vi dao động
biên độ rung
thuộc về biên độ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cây me
kỹ năng thực hành
các nguyên tắc cơ bản không đạt yêu cầu
công bố hợp quy
hoa bướm
sự tiếp tục
cộng
mẫu xe